Máy in hoá đơn wifi Richta Q200F
Richta Q200F là máy in hóa đơn nhiệt, khổ in rộng 80mm (nên còn gọi là máy in nhiệt k80), tốc độ in 200mm/giây, cổng giao tiếp USB+WiFi. Q200F phù hợp để in phiếu tính tiền, in hóa đơn bán hàng,in order bar/bếp, in phiếu chốt đơn hàng livestream…
- Hỗ trợ kết nối không dây Wifi và đồng thời vẫn có giao tiếp USB
- Hỗ trợ chức năng tránh bỏ sót đơn hàng
- Với chức năng bảo vệ đầu in quá nhiệt mang lại sự ổn định lâu dài cho máy in
- In hóa đơn bán hàng (phiếu tính tiền) cho của hàng bán lẻ, siêu thị
- In phiếu chốt đơn hàng livestream cho shop kinh doanh online…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT RICHTA Q200f
Model | Q200F | |
Printing | ||
Printing method | Direct thermal | |
Paper width | 79.5±0.5mm φ80mm | |
Print width | 72mm/ 76mm/ 80mm/ 64mm/ 48mm/ 52mm | |
Column capacity | 576 dots/line(adjustable by command) | |
Printing speed | 200 mm/s Max. | |
Interface | USB + WIFI | |
Line spacing | 3.75mm (Adjustable by commands) | |
Column number | 80mm paper: Font A – 42 columns or 48 columns/Font B – 56 columns or 64 columns/ Chinese,traditional Chinese – 21 columns or 24 columns |
|
Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) | |
Cutter | ||
Auto cutter | Partial | |
Barcode Character | ||
Extension character sheet |
PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) | |
Barcode types | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 | |
2D Barcode | QR Code / PDF417 | |
Input buffer | 128 Kbytes | 64 Kbytes |
NV Flash | 256 Kbytes | 256 Kbytes |
Power | ||
Power adaptor | AC 100-240V, 50~60Hz Output: DC 24V/2.5A | |
Printer input | DC 24V/2.5A | |
Cash drawer output | DC 24V/1A | |
Physical characteristics | ||
Weight | 1.0 KG | |
Dimensions | 190×140×134mm ( D×W×H) | |
Environmental Requirements | ||
Operation environment | Temperature (0~45℃) humidity(10~80%) | |
Storage environment | Temperature(-10~60℃) humidity(10~80%) | |
Reliability | ||
Cutter life | 1.5 million cuts | |
Printer head life | 150 KM | |
Software | ||
Emulation | ESC/POS | |
Driver | Windows/JPOS/OPOS/Linux/Android/Mac | |
Utility | Windows & Linux test Utility | |
SDK | iOS/Android/Windows |