Máy in nhiệt di động bluetooth 3 inch 80mm in nhãn và in bill
Mở hộp sản phẩm Richta RI-8002B
Chức năng chính sản phẩm Richta RI-8002B
Sản phẩm đạt chứng nhận: CCC, CE, FCC, RoHS, KC, SAA, BIS, BSMI
Richta RI-8002B là một máy in nhãn và hóa đơn. Với thiết kế thời trang và chất lượng tuyệt vời. Nó hỗ trợ in hình ảnh tải xuống logo NV (hình ảnh BMP), hỗ trợ điều chỉnh mật độ điểm.
Hỗ trợ sạc USB trực tiếp với sạc dự phòng (USB type C)
Kết nối có dây (USB type C) & không dây (Bluetooth V4.0)
Có sẵn màn hình OLED (thao tác trực quan hơn);
Tuổi thọ pin lâu dài
Tương thích lệnh TSPL, EPL, ZPL, DPL, CPCL, ESC, POS
Các ứng dụng phổ biến nhất:
- Điểm bán hàng POS cần kết nối không dây
- In bill order khoảng cách xa
- Siêu thị (Supermarket)
- Y tế (Medical care)
- Lưu trữ/Lưu kho (Storage)
- Vận chuyển (Post)
- F&B Phục vụ nhà hàng(Catering)
- Cửa hàng/shop (Store)
- Biên lai thu thuế/ lệ phí (Tax)
- …
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | RI-8002B Mobile receipt & label printer | |
Printing Features | ||
Resolution | 203 DPI | |
Printing method | Direct Thermal | |
Max.print speed | Max. 70mm (2.7″) / s | |
Max.print width | 72 mm (2.8″) | |
Max.print length | 1778 mm (70″) | |
Media | ||
Media type | Continuous, gap, black mark | |
Media width | 20 mm ~ 76 mm | |
Media thickness | 0.06 mm ~0.254 mm | |
Label roll diameter | 50 mm | |
Performance Features | ||
Processor | 32-bit CPU | |
Memory | 8MB Flash Memory/ 8MB SDRAM | |
Interface | Stardard version: USB+Bluetooth Optional:USB+WIFI | |
Screen | OLED (1.3″) Resolution:128*64 pix | |
Sensors | ①Gap sensor ②Cover opening sensor ③Black mark sensor |
|
Fonts/Graphics/Symbologies | ||
Internal fonts | 8 alpha-numeric bitmap fonts, Windows fonts are downloadable from software. | |
1D bar code | Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN-8,EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST |
|
2D bar code | PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code,Aztec | |
Rotation | 0°、90°、180°、270° | |
Emulaion | TSPL、EPL、ZPL、DPL、CPCL、ESC/POS | |
Physical Features | ||
Dimension | 124×108×61mm (D×W×H) | |
Weight | 357 g | |
Reliability | ||
Print head life | 30 km | |
Software | ||
Operation system | Windows/Android/iOS | |
SDK | Windows/Android/iOS | |
Power supply | ||
Output | DC 9V2A | |
Battery life | 7.4V/2500mAh | |
Environmental Conditions | ||
Operation environment | 5 ~ 40°C(41~104°F),Humidity: 25 ~ 85% no condensing | |
Storage environment | -40 ~ 60°C(-40~140°F),Humidity: 10 ~ 90% no condensing |