Máy quét cầm tay Newland HR1150P
Giải pháp tiết kiệm chi phí
HR11 Plus mang lại hiệu suất quét vượt trội và trải nghiệm người dùng tuyệt vời với mức giá phải chăng.
Xây dựng bền vững
Máy quét được tích hợp trong lớp vỏ được gắn kín IP42 và chống rơi (1,5m) mà không có bộ phận chuyển động nào được cố định từ trong ra ngoài.
Ngoại hình thanh lịch
Kết hợp giữa công thái học và tính thẩm mỹ trong thiết kế, máy quét không chỉ đảm bảo sự thoải mái và năng suất cho người vận hành khi quét cầm tay chuyên sâu mà còn đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của kỷ nguyên O2O.
Khả năng chỉnh sửa dữ liệu mạnh mẽ
Máy quét cho phép tùy chỉnh dữ liệu được quét một cách dễ dàng và cung cấp phần mềm hỗ trợ để giải quyết các nhu cầu ứng dụng đa dạng.
Khả năng ứng dụng đa năng
Được trang bị công nghệ mới nhất của Newland, HR11 Plus được tối ưu hóa để quét nhanh mã vạch được in trên giấy hoặc hiển thị trên màn hình nhằm đáp ứng yêu cầu đa dạng của các ứng dụng mới nổi bao gồm cả O2O.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Performance
|
Image Sensor | 2500-pixel linear imager | |
Illumination | Red LED (620nm~630nm) | ||
Symbologies | 1D:AIM 128, Code 11, Code32, Code 39, Code 93, Code 128, Codabar, COOP 25, Deutsche 12, Deutsche 14, EAN-8, EAN-13, Febraban, GS1-128, GS1 Databar (RSS), ISBN, ISSN, ITF-6, ITF-14, MSI-Plessey, Plessey, UPC-A, UPC-E, Industrial 2 of 5, Interleaved 2 of 5, Matrix 2 of 5, Standard 2 of 5. | ||
Resolution | ≥3mil | ||
Typical Depth of Field | EAN-13:40mm-480mm (13mil) Code 39:80mm-180mm (5mil) |
||
Scan Angle | Pitch: ±60°, Roll: 360°, Skew: ±70° | ||
Field of View | Horizontal: 53°±2° | ||
Min Symbol Contrast | 20% |
Physical
|
Interface | RS-232, USB | |
Operating Voltage | 5VDC±5% | ||
Rated Power Consumption | 352mW (typical) | ||
Current@5VDC | Operating:70.4 mA (typical), 96.8mA (max.) Standby:57.6mA |
||
Dimensions | 101(L)×68(W)×145(H)mm | ||
Weight | 120g | ||
Notification | Beep, LED |
Environmental
|
Operating Temperature | -20°C to 60°C (-4°F to 140°F) | |
Storage Temperature | -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) | ||
Humidity | 5%~95% (non-condensing) | ||
ESD | ±8 KV (contact discharge); ±16 KV (air discharge) | ||
Drop | 1.5m drops to concrete | ||
Sealing | IP42 |
Certifications
|
Certificates & Protection | FCC Part15 Class B, CE EMC Class B, RoHS |