Thermal Four-Inch Label Printer XP-D4601B
Xprinter XP-D4601B là mẫu máy in nhãn 4 inch mới của Xprinter. Thiết kế vỏ của nó trông rất thanh lịch. Có một thân máy tiết kiệm không gian nhưng vẫn giữ được một hộp chứa giấy lớn. Một nút đa chức năng và một chỉ báo hai màu, thao tác đơn giản.
Máy in mã vạch dạng tờ, Máy in mã vạch nhiệt trực tiếp. Máy in tem nhãn vận chuyển Xprinter D4601B có thiết kế đơn giản. Xprinter tích hộc chứa giấy lớn giúp tiết kiệm thời gian làm việc. Xprinter XP-D4601B cung cấp hiệu suất, độ tin cậy nâng cao với mức giá cạnh tranh. Nó được trang bị 1 cổng kết nối USB. Đầu in 203dpi, công nghệ in nhiệt trực tiếp (Direct Thermal). Chế độ tự động nhận diện kích thước tem nhãn. XP-4601B có chiều rộng in 108mm và đạt tốc độ tối đa 127mm/s. XP-D4601B đáp ứng được nhiều yêu cầu in từ thấp đến trung bình.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | XP-D4601B |
Printing Features | |
Resolution | 203 DPI |
Printing method | Direct Thermal |
Max.print speed | 152 mm (6″) / s Max. |
Max.print width | 104 mm (4.09”) |
Max.print length | 1778 mm(70”) |
Media | |
Media type | Continuous, gap, black mark, fan-fold and punched hole |
Media width | 25.4 mm ~ 118 mm (1.0″-4.6″) |
Media thickness | 0.06~0.254 mm (2.36~10mil) |
Media core diameter | 25.4 ~ 76.2 mm (1 “~ 3 “) |
Label length | 10 mm ~1778 mm |
Performance Features | |
Processor | 32-bit CPU |
Memory | 8MB Flash Memory, 8MB SDRAM, Flash memory can be expanded to Max. 4 GB |
Interface | Standard version: USB Optional:Lan/WIFI/Bluetooth/TF card |
Sensors | ①Gap sensor ②Cover opening sensor ③Black mark sensor④Ribbon sensor |
Fonts/Graphics/Symbologies | |
Internal fonts | 8 alpha-numeric bitmap fonts, Windows fonts are downloadable from software. |
1D bar code | Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST, GS1 DataBar, Code 11 |
2D bar code | CODABLOCK F mode, DataMatrix, Maxicode, PDF-417, Aztec, MicroPDF417, QR code, RSS Barcode (GS1 Databar) |
Rotation | 0°、90°、180°、270° |
Emulaion | TSPL、EPL、ZPL、DPL |
Physical Features | |
Dimension | 282 mm (L) x 232 mm (W) x 171 mm (H) |
Weight | 1.31 kg |
Reliability | |
Warranty | One year |
Print head life | 30 km |
Software | |
Driver | Windows/ Linux/ Mac |
SDK | Windows/ Android/ iOS |
Power supply | |
Input | AC 110-240V |
Output | DC 24V-2.5A |
Options | |
Factory Options | ① Lan ② Bluetooth ③ WIFI ④ TF card ⑤ RTC ⑥Peeling machine ⑦Cutter |
Dealer Options | ①External paper roll holder ②Paper roll spindle ③Extension board for external paper roll holder |
Environmental Conditions | |
Operation environment | 5 ~ 40°C(41~104°F),Humidity: 25 ~ 85% no condensing |
Storage environment | -40 ~ 60°C(-40~140°F),Humidity: 10 ~ 90% no condensing |