Máy in mã vạch nhiệt Richta RI-L410 – Khổ giấy in 110mm
Richta RI-L410 là máy in mã vạch nhiệt chuyên dụng cho các lĩnh vực đặt biệt. Sản xuất: In Nhãn sản phẩm, nhãn chỉ dẫn, nhãn phụ sản phẩm,… bán lẻ, shop, nhà hàng: Thẻ giá, nhãn giá, ghi nhãn order, ghi nhãn sản phẩm. Giao thông vận tải & Logistics. Nhãn vận chuyển cho các sàn thương mại điện tử, shop bán hàng online…
Đặc điểm nổi bật
Nhu cầu quản lý bằng mã vạch là một phương pháp chuyên nghiệp và giảm thiểu các sai sót trong quá trình quản lý và thanh toán cho các cửa hàng, hệ thống kinh doanh. Mô hình đã được phổ biến rộng rãi tại các siêu thị, cửa hàng tiện lợi…
Do đó, nhằm tạo ra sự thuận tiện cho quá trình kinh doanh của cửa hàng, shop…việc đầu tư một chiếc máy in mã vạch là một phương pháp cần thiết. Trong các dòng máy in mã vạch nhiệt hiện nay, Richta RI-L410 là một sản phẩm nổi bật và được đánh giá cao về tính năng, hiệu suất làm việc.
- Hỗ trợ in hóa đơn, in tem khổ lớn 110mm
- Khả năng điều chỉnh giấy tự động.
- Kiểm soát nhiệt độ tự động trong khi in ấn.
- Hỗ trợ in mã vạch 1D/2D
- Chất lượng mã vạch rõ nét
Các lĩnh vực ứng dụng:
Các ứng dụng phổ biến nhất: Quản lý tài sản, Quản lý hàng tồn kho, Theo dõi mẫu phòng thí nghiệm, Nhận / Vận chuyển, Hậu cần ngược, Theo dõi quá trình làm việc, Ghi nhãn tuân thủ, Nhãn thông tin, Ghi nhãn y tế, Đặt hàng dán nhãn, Ghi nhãn theo toa, Kiểm soát chất lượng,…
- Sản xuất (Manufacturing): Nhãn vật phẩm, nhãn hướng dẫn, nhãn sản phẩm,
- Chăm sóc sức khỏe (Healthcare): Nhận dạng bệnh nhân, nhà thuốc, nhận dạng mẫu vật.
- Bán lẻ: Thẻ giá, nhãn kệ, ghi nhãn hàng tồn kho, ghi nhãn sản phẩm.
- Vận tải & Hậu cần (Transportation): nhãn vận chuyển,
- …
Thông số kỹ thuật Richta RI-L410
Richta RI-L410 | ||
Interfaces | USB / LAN / Bluetooth / WIFI | |
Print Comand | CPCL / TSPL command (ESC/POS command) | |
Print Method | Direct Line Thermal | |
Pirnt Speed | 160mm/sec (MAX) | |
Resolution | 203DPI (8dot/mm) | |
Inner Code | Supported 11 types font size | |
Paper | ||
Thermal Paper Types | continuous paper, label paper, folded paper, tag paper | |
Effective Print Width | 100mm (Max 800 points) | |
Available Max Paper Width | 110 ± 0.5mm | |
Paper Thickness | 0.06-0.30 mm | |
Electrical | ||
Charging Method | external charger DC 24V/2.5A | |
Physical | ||
Printer Dimension | 226x180x147mm | |
Unit Weight | 2 kgs (with accessories) | |
Pieces per CTN | 8 pcs | |
CTN Dimension | 60×39.6×34.4 CM | |
G.W. per CTN | 17 kgs | |
Environmental | ||
Operating Temperature | +0 ℃ ~ 50 ℃ (no condensation allowed) | |
Working Humidity | 20% ~ 85% RH (no condensation allowed) | |
Storage Temperature | -20 ℃ ~ 60 ℃ (no condensation allowed) | |
Storage Humidity | 5% ~ 95% RH (no condensation allowed) | |
Mechanical Noise | less than 60dB (A weighted RMS) |