Máy in mã vạch truyền nhiệt trực tiếp honeywell pc42d
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬC
Honeywell PC42D là máy in mã vạch 1D/2D để bàn in nhiệt trực tiếp 4 inch. Với vỏ hai lớp chắc chắn, thiết kế nạp giấy dễ dàng. Và chức năng tự động căn giữa phương tiện. Máy in PC42d nhỏ gọn và trang nhã rất dễ vận hành. Mạnh mẽ và đáng tin cậy, máy in mã vạch Honeywell PC42d rất phù hợp cho nhiều ứng dụng in nhiệt cường độ từ thấp đến trung bình. Chẳng hạn như vận đơn điện tử chuyển phát nhanh và hậu cần. Nhãn phòng thí nghiệm chăm sóc sức khỏe. Dây đeo cổ tay, thẻ giá bán lẻ và biên lai, thẻ lên máy bay và những thứ tương tự.
Với tốc độ in lên đến 200 mm/s (8 ips) và bộ xử lý tốc độ cao (lõi ARM926 và 400 MHz). Máy in PC42d có thể xử lý các tác vụ khối lượng lớn một cách hiệu quả. Và với 128 MB Flash và 64 MB SDRAM. Lớn hơn nhiều lần so với các đối thủ cạnh tranh và hỗ trợ mở rộng USB lên đến 32 GB. Máy in PC42d cung cấp khả năng xử lý trước và lưu trữ dữ liệu thẻ mạnh mẽ. Với đầu in chất lượng cao, các thuật toán quản lý nhiệt tiên tiến và khả năng tương thích với phương tiện truyền nhiệt rộng. Máy in PC42d mang lại kết quả in ấn tuyệt vời trong một máy in để bàn đáng tin cậy, giá cả phải chăng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HONEYWELL PC42D
MECHANICAL
Dimensions (L x W x H): 222.5 mm x 184 mm x 174 mm (8.8 in x 7.3 in x 6.9 in)
Weight: 1.5 kg (3.3 lb)
MEDIA
Max. Media Diameter: 127 mm (5 in)
Media Core Sizes: 25.4 mm (1 in), 38.1 mm(1.5 in)
Media Width: 25.4 mm – 110 mm (1 in – 4.3 in)
Label Length: 9.6 mm – 99 cm (0.34 in – 39 in)
PRINTING
Printer Type: Direct Thermal
Print Resolution: 8 dpmm (203 dpi)
Default Print Speed: 150 mm/s (6 ips)
Max. Print Speed: 200 mm/s (8 ips)
Max. Print Width: 104 mm (4.1 in)
MEMORY
Standard: 128 MB Flash, 64 MB SDRAM
Optional: Up to 32 GB (via user-supplied USB thumb drive) formatted as FAT16 or FAT32
COMMUNICATIONS
Standard Interfaces: USB Device, USB Host
Built-in Options: Ethernet (NIC), serial port
Protocols/Network: TCP/IP-suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP), DHCP, BOOTP LPR FTP web page, and Telnet 9100 IPv4
Protocol/Serial Flow Control: XON/XOFF RTS/CTS
USER INTERFACE
Display: 1 Feed Button and LED Display
Web Page Languages: English and
Simplified Chinese (Default), Spanish,
Portuguese, Russian, Korean
GRAPHICS AND BARCODES
Native Graphic Formats: 1-bit BMP, GIF, PCX, PNG
Barcode Symbologies: All standard 1D and 2D symbologies are supported, including Aztec, Code 16K, Code 49, Data Matrix, Dot Code, EAN-8, EAN-13, EAN, UCC 128, Grid Matrix, HIBC 39, HIBC 128, MaxiCode, MSI (modified Plessey), PDF417, Micro PDF417, Planet, Plessey, Postnet, QR-Code, RSS-14 (variations), Hanxin Code
SOFTWARE
Printer Command Languages: Auto-Sense,
Direct Protocol (DP), DPL, ZSim II (ZPL), ESim (EPL)
Drivers: InterDriver Windows® Printer Driver (Microsoft® Certified for Windows 7/8.1/10, Windows Server 2016/2008/2012)
Applications: BarTender® Ultralite
Device Management: Simple Diagnostic Tool
Character Sets: English and Extended Latin, Arabic, Baltic and Baltic Rim, Cyrillic, Greek, Hebrew, Thai, Turkish, Vietnamese and more with Monotype™ Universal Font Scaling Technology (UFST) and WorldType Layout Engine (WTLE)
Resident Fonts: Monotype UFST+WTLE, Andale Mono, Andale Mono Bold, OCR-A, OCR-B, Univers, Univers Bold, Univers Condensed Bold, CG Triumvirate Condensed Bold, MHeiGB18030C_Medium (Simplified Chinese GB18030)
Other Fonts (Downloadable): MSung HK Medium (scalable TTF fonts), other required TTF fonts
ENVIRONMENTAL
Operating Temperature: +5°C to +40°C (+41°F to +104°F) @ 15 to 80% RH non-condensing
Storage Temperature: -40°C to +60°C (-40°F to +140°F) @ 10 to 90% RH
Noise Level: <70 dB
ELECTRICAL
Input: 100–240V AC @ 50–60 Hz, 1.5 A
Output: 24V DC, 2.5 A
OPTIONS AND UPGRADES
Factory-Installable: Ethernet, Serial
APPROVALS
Regulatory: CCC, CB, CE, EMC, cULus, FCC, CRS, EAC, NOM
Europe: D Mark, EN 60950-1; CE Europe EMC Directive (EN55022 Class A + EN55024)