Máy in hóa đơn Xprinter XP-R330H
- Các tính năng dễ sử dụng bao gồm nạp giấy thả và máy cắt tự động
- Tốc độ in 300mm mỗi giây cho cả đồ họa và văn bản
- Điều khiển trực diện mang lại sự tiện lợi hoàn toàn
- Thiết kế tiết kiệm không gian cho các hoạt động dưới quầy
- Tùy chọn giao diện linh hoạt
Ứng dụng máy in nhiệt
Máy in hoá đơn Xprinter XP-R330H có đầy đủ các kết nối phổ biến. Kết nối USB sẵn sàng sử dụng cho máy vi tính, máy pos,… Kết nối mạng LAN/WIFI được sử dụng cho các trường hợp in từ xa. Do đó XP-R330H trở thành máy in bill rất đa năng. Tăng khả năng tuỳ biến giải pháp, giúp các nhà bán hàng dễ dàng triển khai dự án cho khách hàng cuối. Tiện dụng nhất là khả năng tích hợp vào modem wifi của các nhà mạng phổ biến nhất (Viettel, VNPT, FPT,…)
Các ứng dụng phổ biến nhất:
- Điểm bán hàng POS cần kết nối không dây
- In bill order khoảng cách xa
- Siêu thị (Supermarket)
- Y tế (Medical care)
- Lưu trữ/Lưu kho (Storage)
- Vận chuyển (Post)
- F&B Phục vụ nhà hàng(Catering)
- Cửa hàng/shop (Store)
- Thu thuế/ Biên lai (Tax)
- …
Thông số kỹ thuật
Printing | ||
Printing method | Direct thermal | |
Print width | 72mm | |
Column capacity | 576 dots/line 512 dots/line | |
Printing speed | 300 mm/s | |
Interface | USB+Serial / USB+Lan | |
Paper width | 79.5±0.5mm | |
Line spacing | 3.75mm (Adjustable by commands) | |
Column number | 80mm paper: Font A – 42 columns or 48 columns/Font B – 56 columns or 64 columns/ Chinese,traditional Chinese – 21 columns or 24 columns |
|
Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) | |
Cutter | ||
Auto cutter | Partial | |
Barcode Character | ||
Extension character sheet |
PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) | |
Barcode types | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 | |
2D code | QR CODE / PDF417 | |
Input buffer | 64k bytes | |
NV Flash | 256k bytes | |
Power | ||
Power adaptor | Input:AC 110V/220V, 50~60Hz | |
Power source | Output:DC 24V/2.5A | |
Cash drawer output | DC 24V/1A | |
Physical characteristics | ||
Weight | 1.115 KG | |
Dimensions | 133×126×130mm (D×W×H) | |
Environmental Requirements | ||
Work environment | Temperature (0~45) humidity(10~80%) | |
Storage environment | Temperature(-10~60℃) humidity(10~80%) | |
Reliability | ||
Cutter life | 1.5 million cuts | |
Printer head life | 100KM |