Máy in hóa đơn nhiệt XP-Q833L
● in tốc độ cao 230/ 260mm/s,
● Kích thước nhỏ và mức tiêu thụ điện năng thấp
● Hỗ trợ chức năng treo tường
● Hỗ trợ chức năng xếp hàng
● Hỗ trợ nâng cấp trực tuyến IAP
Máy in hóa đơn Xprinter XP-Q833L 80mm dành cho Android Máy in nhiệt Bluetooth tiếng ồn thấp
XP-Q833L Máy in hoá đơn Xprinter có đầy đủ các kết nối phổ biến. Kết nối USB sẵn sàng sử dụng cho máy vi tính, máy pos,… Kết nối mạng LAN/WIFI được sử dụng cho các trường hợp in từ xa. Do đó XP-Q833L trở thành máy in bill rất đa năng. Tăng khả năng tuỳ biến giải pháp, giúp các nhà bán hàng dễ dàng triển khai dự án cho khách hàng cuối. Tiện dụng nhất là khả năng tích hợp vào modem wifi của các nhà mạng phổ biến nhất (Viettel, VNPT, FPT,…)
Các ứng dụng phổ biến nhất:
- Điểm bán hàng POS cần kết nối không dây
- In bill order khoảng cách xa
- Siêu thị (Supermarket)
- Y tế (Medical care)
- Lưu trữ/Lưu kho (Storage)
- Vận chuyển (Post)
- F&B Phục vụ nhà hàng(Catering)
- Cửa hàng/shop (Store)
- Thu thuế/ Biên lai (Tax)
Printing | ||
Printing method | Direct thermal | |
Media width | 79.5±0.5mm / φ 80 mm | |
Print width | 72mm | |
Column capacity | 576 dots/line or 512 dots/line | |
Printing speed | 230mm/s | 260mm/s |
Interface | USB / USB+Serial / USB+Lan / (Optional: Bluetooth/Wifi) |
USB+Serial+Lan (Optional: Bluetooth/Wifi) |
Line spacing | 3.75mm (Adjustable by commands) | |
Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) | |
Barcode Character | ||
Extension character sheet |
PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) | |
1D Barcode | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 | |
2D Barcode | QR CODE: Lan / USB+Lan | QR CODE / PDF417 |
Input buffer | 128 Kbytes: USB+Serial / USB / USB+Bluetooth/USB+WiFi 256 Kbytes: Lan / USB+Lan / USB+Serial+Lan |
|
NV Flash | 256 Kbytes | |
Power | ||
Power adaptor | Input: AC 100V/240V, 50~60Hz; Output:DC 24V/2.5A | |
Printer input | DC 24V/2.5A | |
Cash drawer | DC 24V/1A | |
Physical characteristics | ||
Weight | 0.87 KG | |
Dimensions | 180*145*130mm (D×W×H) | |
Environmental Requirements | ||
Work environment | Temperature (0~45℃) humidity(10~80%) | |
Storage environment | Temperature(-10~60℃) humidity(10~90%) | |
Reliability | ||
Auto cutter | Partial | |
Cutter life | 1.5 million cuts | |
Printer head life | 150 KM | |
Software | ||
Emulation | ESC / POS | |
Driver | Windows / Linux / Mac OS / Android |