Thông tin máy in hóa đơn Xpinter XP-A260
Máy in hóa đơn Xprinter XP-A260 là dòng máy in công nghệ tiên tiến, in bằng phương pháp truyền nhiệt.
Và có chế độ tự động cắt giấy, độ bền đầu in 100km đáp ứng tốt nhu cầu in ấn của người sử dụng.
Tốc độ in nhanh giúp cho thao tác làm việc của bạn sẽ nhanh hơn bao giờ hết.
Máy in bill A260 sử dụng ổn định, hoạt động tốt trong các môi trường làm việc khắc nghiệt, nhất là các cửa hàng và siêu thị có số lượng khách đông.
Đặt biệt model A260 tại postech được thiết kế riêng để phù hợp cho nhu cầu in qua mạng internet (LAN). Thiết kế này phù hợp cho nhu cầu in nhà bếp, hoặc phần mềm in qua mạng nội bộ (LAN)
Thiết kế của máy in Xprinter A260 nhỏ gọn phù hợp với mọi không gian trong gian hàng.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Xprinter |
XP-A260 |
Phương thức in | In nhiệt trực tiếp |
Chiều rộng khổ in | 72mm |
Cỡ chữ in | 576 dots/line 512 dots/line |
Tốc độ in | 200mm/s |
Cổng giao tiếp | USB + Serial / Lan / USB + Bluetooth |
Khổ giấy | 79.5±0.5mm |
Giãn cách dòng | 3.75mm (Có thể điều chỉnh bằng lệnh) |
Character size | ANK , Phông chữ A: 1.5 × 3.0mm (12 × 24 chấm) Phông chữ B: 1.1 × 2.1mm (9 × 17 chấm) đơn giản / truyền thống Trung Quốc : 3.0 × 3.0mm (24 × 24 chấm) |
Số cột | 80mm paper: Font A – 42 columns or 48 columns/Font B – 56 columns or 64 columns/Chinese,traditional Chinese – 21 columns or 24 columns |
Tự động cắt | Có |
Barcode | |
Code page | PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) |
Barcode types | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 |
2D Code | |
Buffer | |
Input buffer | 64k bytes |
NV Flash | 256k bytes |
Nguồn điện | |
Đầu vào Adaptor | AC 110V/220V, 50~60Hz |
Đầu ra | DC 24V/2.5A |
Ngăn kéo đựng tiền | DC 24V/1A |
Tính chất vât lý | |
Trọng lượng | 0.98Kg |
Kích cỡ | 184.5×145×153mm (D×W×H) |
Yêu cầu môi trường | |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ (0 ~ 45) độ ẩm (10 ~ 80%) |
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ (-10 ~ 60 ℃) độ ẩm (10 ~ 80%) |
Độ bền | |
Dao cắt | 1.000.000 lần cắt |
Đầu in | 100Km |