Máy in hóa đơn nhiệt Xprinter XP-S300L 80mm cho máy in hóa đơn nhà bếp hệ thống POS
Xprinter XP-S300L, “Giai điệu của máy in hóa đơn“, có tính năng Hỗ trợ điều chỉnh âm lượng. Hỗ trợ nhắc nhở trạng thái giọng nói của con người. Máy in order nhà bếp, quán bar (máy in bill nhà hàng, máy in phiếu gọi món ăn/đồ uống) là máy in nhiệt khổ 80mm in phiếu gọi món ăn nhà bếp, đồ uống quầy bar, hoặc tới một nơi nào đó trong cơ sở kinh doanh, qua mạng LAN nội bộ từ cổng giao tiếp Ethernet (cổng LAN)…
Máy in order bar/bếp chuyên dụng, ngoài tính năng in không dây qua mạng LAN WiFi, loa ngoài của Xprinter XP-S300L được thiết kế đặc biệt để phát ra âm báo lớn hơn nhiều so với máy in hóa đơn bán hàng. Cấu hình âm thanh nâng cao cho phép bạn thiết lập âm báo hiệu trước khi in, sau khi cắt giấy… Đặc biệt, sau 10 giây phiếu gọi món không được lấy ra khỏi máy thì bộ cảm biến sẽ kích hoạt âm báo nhắc nhở liên tục cho tới khi bill order được gỡ ra khỏi máy in. Hơn nữa, đèn báo hiệu to và sáng hơn kèm theo các tín hiệu nhấp nháy nhắc nhở cho đầu bếp rất hữu hiệu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | XP-S300L |
Printing | |
Printing method | Direct thermal |
Paper width | 57.5±0.5mm/79.5±0.5mm |
Print width | 72mm/ 76mm/ 80mm/ 64mm/ 48mm/ 52mm |
Column capacity | 576 dots/line(adjustable by command) |
Printing speed | 300 mm/s Max. |
Interface | USB+Serial+Lan+RJ45 |
Line spacing | 3.75mm (Adjustable by commands) |
Column number | 80mm paper: Font A – 42 columns or 48 columns/Font B – 56 columns or 64 columns/ Chinese,traditional Chinese – 21 columns or 24 columns |
Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) |
Cutter | |
Auto cutter | Partial |
Barcode Character | |
Extension character sheet |
PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) |
Barcode types | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 |
2D Barcode | QR Code / PDF417 |
Input buffer | 2048 Kbytes |
NV Flash | 256 Kbytes |
Power | |
Power adaptor | Input:AC110V- 240V、50~60Hz
Output: DC 24V/2.5A |
Printer input | DC 24V/2.5A |
Cash drawer | DC 24V/1A |
Physical characteristics | |
Weight | 0.89 KG |
Dimensions | 170.8*131.4*111mm (L*W*H) |
Environmental Requirements | |
Operation environment | Temperature 0~45 °C humidity: RH 10~80% |
Storage environment | Temperature -10~60℃ humidity: RH 10~90% |
Reliability | |
Cutter life | 1.5 million cuts |
Printer head life | 150 KM |
Software | |
Emulation | ESC/POS |
Driver | Windows/JPOS/Linux/Android/Mac/OPOS |
Utility | Windows & Linux test Utility |
SDK | iOS/Android/Windows |