Máy in hoá đơn nhiệt Xprinter XP-C58H
XP-C58H là máy in hóa đơn nhiệt, tốc độ in có thể lên tới 120mm / s. Đó là hiệu suất cao, hỗ trợ tải xuống Logo và in, với máy cắt tự động, hỗ trợ các ngôn ngữ quốc tế.
Chiều rộng in: 48mm
Tốc độ in: 120mm / s
Giao diện: Song song / Nối tiếp / USB / Lan
Giấy in 57,5 ± 0,5mm × 60mm
Trọng lượng 0,88kg
Kích thước 180 × 135 × 135mm (D × W × H)
Thiết kế thời trang, chất lượng lộng lẫy
In tốc độ cao, hiệu suất cao
Hỗ trợ tải xuống và in Logo
Với máy cắt tự động
Ngôn ngữ quốc tế
Ứng dụng máy in nhiệt
Máy in hoá đơn Xprinter XP-C58H có đầy đủ các kết nối phổ biến. Kết nối USB sẵn sàng sử dụng cho máy vi tính, máy pos,… Kết nối mạng LAN/WIFI được sử dụng cho các trường hợp in từ xa. Do đó XP-C58H trở thành máy in bill rất đa năng. Tăng khả năng tuỳ biến giải pháp, giúp các nhà bán hàng dễ dàng triển khai dự án cho khách hàng cuối. Tiện dụng nhất là khả năng tích hợp vào modem wifi của các nhà mạng phổ biến nhất (Viettel, VNPT, FPT,…)
Các ứng dụng phổ biến nhất:
- Điểm bán hàng POS cần kết nối không dây
- In bill order khoảng cách xa
- Siêu thị (Supermarket)
- Y tế (Medical care)
- Lưu trữ/Lưu kho (Storage)
- Vận chuyển (Post)
- F&B Phục vụ nhà hàng(Catering)
- Cửa hàng/shop (Store)
- Thu thuế/ Biên lai (Tax)
- …
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | XP-C58H |
Printing | |
Printing method | Direct thermal |
Paper width | 57.5±0.5mm |
Print width | 48 mm |
Column capacity | 384 dots/line(adjustable by command) |
Printing speed | 120 mm/s |
Interface | USB/Lan/Serial/Parallel |
Line spacing | 3.75mm (Adjustable by commands) |
Fonts Symbology | |
Character size | AFont A: 12×24, Font B: 9×17, CHN: 24*24 |
Characters /Line | Font A: 32 chars Font B: 42 chars CHN: 16 Character Sets |
1D Barcode | UPC-A / UPC-E / JAN13(EAN13) / JAN8(EAN8) / CODE39 / ITF / CODABAR / CODE93 / CODE128 |
2D Barcode | QR code (Available with Lan interface) |
Input buffer | 32 Kbytes / 64 Kbytes |
NV Flash | 64 Kbytes |
Power | |
Power adaptor | AC 110V/220V, 50~60Hz12VDC, 2.6A |
Power source | DC 12V/2.6A |
Cash drawer output | DC 12V/1A |
Physical characteristics | |
Weight | 0.88 Kg |
Dimensions | 180×135×135mm (D×W×H) |
Environmental Requirements | |
Work environment | Temperature (0~45℃) humidity(10~80%) |
Storage environment | Temperature(-10~60℃) humidity(10~80%) |
Reliability | |
Printer head life | 50 KM |
Software | |
Emulation | ESC/POS |
Driver | Windows/JPOS/Linux/Android/Mac |
Utility | Windows & Linux test Utility |
SDK | iOS/ Android/ Windows |