Máy in hoá đơn nhiệt 58mm Xprinter XP-58IIN
XP-58IIN có ngoại hình tinh tế và thời trang, độ phân giải cao.
Đó là chức năng bảng điều khiển tiện lợi dẫn đến bạn cảm thấy in tốc độ cao.
Chiều rộng in 48mm
Cột dung lượng 384 chấm / dòng
Tốc độ in ấn 90mm / s
Giao diện USB / serial
Giấy in 57,5 ± 0,5mm × 60mm
Trọng lượng 0,66kg
Tốc độ cao, tuổi thọ cao, tốc độ sửa chữa thấp chất lượng cao, tương thích với nhiều phần mềm thương mại
Tránh thiếu thứ tự, bảo vệ lợi ích của người dùng
Hỗ trợ tiếng Trung GB2312
Hỗ trợ tiếng Trung giản thể và nhiều ngôn ngữ quốc tế
Hỗ trợ Windows 7 、 Windows 8 driver Trình điều khiển Linux OS
Hỗ trợ tải xuống logo NV và in nhãn hiệu thương mại
Ứng dụng máy in nhiệt
Máy in hoá đơn Xprinter XP-58IIN có đầy đủ các kết nối phổ biến. Kết nối USB sẵn sàng sử dụng cho máy vi tính, máy pos,… Kết nối mạng LAN/WIFI được sử dụng cho các trường hợp in từ xa. Do đó XP-58IIN trở thành máy in nhiệt rất đa năng. Tăng khả năng tuỳ biến giải pháp, giúp các nhà bán hàng dễ dàng triển khai dự án cho khách hàng cuối. Tiện dụng nhất là khả năng tích hợp vào modem wifi của các nhà mạng phổ biến nhất (Viettel, VNPT, FPT,…)
Các ứng dụng phổ biến nhất:
- Điểm bán hàng POS cần kết nối không dây
- In bill order khoảng cách xa
- Siêu thị (Supermarket)
- Y tế (Medical care)
- Lưu trữ/Lưu kho (Storage)
- Vận chuyển (Post)
- F&B Phục vụ nhà hàng(Catering)
- Cửa hàng/shop (Store)
- Thu thuế/ Biên lai (Tax)
- …
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | XP-58IIN |
Printing | |
Printing method | Direct thermal |
Paper width | 57.5±0.5mm |
Print width | 48 mm |
Column capacity | 384 dots/line(adjustable by command) |
Printing speed | 90 mm/s |
Interface | USB/Serial |
Line spacing | 3.75mm (Adjustable by commands) |
Fonts Symbology | |
Character size | AFont A: 12×24, Font B: 9×17, CHN: 24*24 |
Characters /Line | Font A: 32 chars Font B: 42 chars CHN: 16 Character Sets |
1D Barcode | UPC-A / UPC-E / JAN13(EAN13) / JAN8(EAN8) / CODE39 / ITF / CODABAR / CODE93 / CODE128 |
Input buffer | 32 Kbytes |
NV Flash | 64 Kbytes |
Power | |
Power adaptor | AC 110V/220V, 50~60Hz12VDC, 2.6A |
Power source | DC 12V/2.6A |
Cash drawer output | DC 12V/1A |
Physical characteristics | |
Weight | 0.65 kg |
Dimensions | 188×115×116mm(D×W×H) |
Environmental Requirements | |
Work environment | Temperature (0~45℃) humidity(10~80%) |
Storage environment | Temperature(-10~60℃) humidity(10~80%) |
Reliability | |
Printer head life | 50 KM |
Software | |
Emulation | ESC/POS |
Driver | Windows/JPOS/Linux/Android/Mac |
Utility | Windows & Linux test Utility |
SDK | iOS/ Android/ Windows |