Máy in hóa đơn SRP-350III được thiết kế linh hoạt hơn với vẻ ngoài chắc chắn, chuyên dụng hơn. Tốc độ in mạnh mẽ hơn lên tới 250mm/s nhanh hơn so với máy in hóa đơn SRP-350II tới 25%. Ngoài ra, máy in hóa đơn BIXOLON SRP-350III là lựa chọn hàng đầu cho việc in ấn đồ họa khi kết hợp 4 tùy chọn phối màu. Và hơn hết thiết bị đa dụng này lại cực kỳ tiết kiệm được không gian sử dụng
Hiệu suất in ấn mạnh mẽ
– Tốc độ in ấn nhanh lên tới 250mm/s ( nhanh hơn SRP-350II 25%)
– 4 loại tùy chọn phối mày cho việc in ấn đồ họa
– Cùng dòng với sản phẩm SRP-350
Nhiều lựa chọn giao diện
– Tích hợp cổng USB cho nhiều thiết bị Serial, Parallel or Ethernet
Thiết kế thân thiện với người dùng
– Hướng dẫn sử dụng dễ dàng
– Tiết kiệm không gian sử dụng
Đặc điểm máy in
– Phương pháp in: in nhiệt trực tiếp
– Tốc độ in: 250mm/s dòng SRP 350 và 250mm/s dòng SRP 352 III
– Độ rộng: lên tới 72mm
– Cảm biến: hết giấy, gần hết giấy, đang mở
Đặc điểm loại giấy
– Loại: hóa đơn đường kính cuộn giấy lên tới 83mm
– Độ dày 0.062~0.075mm, rộng 80mm
– Truyền giấy dễ dàng
Đặc điểm kỹ thuật
– Kích thước: 145 x 204 x 146 mm (5.70 x 8.03 x 5.74 inch)
– Nặng 1.55kg (3.41 lbs)
– Năng lượng nguồn điện 100-240V AV, 50/60Hz
– Có 2 cổng kết nối (thông qua loại adaptor)
Đặc điểm hiệu suất
– Bộ nhớ RAM SD 64 Mbit, ROM Flash 32 Mbit
– Bộ nhớ ảnh 256 Kb (trắng đen)
– Nhận tầng đệm 4Kb
– Giao diện: Dual Interface, USB V2.0 FS + Serial, USB V2.0 FS + Parallel, USB V2.0 FS + Ethernet
Đặc điểm môi trường
– Nhiệt độ: Hoạt động: 0~45o C (32~113o F), bảo quản: -20~60o C (-4~140oF)
– Độ ẩm: Hoạt động: 10~80% RH, bảo quản: 10~90%RH
Độ tin cậy
– Đơn vị in 70,000,000 dòng, in nhiệt tới 150km, tự động cắt 1,800,000 lần
Phần mềm
– Emulation:BXL / POS
– Driver / Utility: Windows Driver, OPOS Driver, JPOS Driver, Linux CUPS Driver, Mac Driver, Virtual COM USB/Ethernet Driver, Utility Program
– SDK: iOS SDK, Android SDK, Windows SDK
Phông chữ, Ký tự
– Kích thước ký tự: Font A: 12 × 24, Font B: 9 × 17, Font C: 9 × 24, KOR, CHN, JPN: 24 x 24
– Số ký tự trên dòng: đối với dòng SRP-350plusIII: Font A: 42 Font B, C: 56, KOR, CHN, JPN: 21 với dòng SRP-352plusIII: Font A: 48 Font B, C: 64, KOR, CHN, JPN: 24
– Bộ ký tự: bộ số 95, đồ họa mở rộng: 128 x 37 trang, bộ quốc tế: 32
– Đồ họa: Hỗ trợ người dùng xác nhận phông chữ, đồ họa, định dạng và logos
– Ký tự mã vạch: 1D: Codabar, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-8, EAN-13, ITF, UPC-A, UPC-E, 2D: Data Matrix, PDF417, QR code