Máy in bill bluetooth cầm tay Xprinter XP-P800
Xprinter XP-P800 là một máy in di động hiệu suất tuyệt vời. Nó có pin lithium 2000mAh và được sử dụng rộng rãi trong điện, nước, bưu chính, giao thông, phân phối và các lĩnh vực khác.
Kích thước cuộn giấy 80mm, tích hợp sẵn nút mở nắp khay giấy in.
- Chiều rộng in 72mm
- Tốc độ in 50mm/s
- Độ phân giải 8 điểm (203dpi)/mm
- Giao diện: USB + Serial + Bluetooth
- Giấy in: 79,5 ± 0,5mm × φ40mm
- Cân nặng: 0,26kg
- Kích thước: 108,5 × 105 × 48mm (DxWxH)
Ứng dụng máy in nhiệt
Máy in hoá đơn Xprinter XP-P800 có đầy đủ các kết nối phổ biến. Kết nối USB sẵn sàng sử dụng cho máy vi tính, máy pos,… Kết nối mạng LAN/WIFI được sử dụng cho các trường hợp in từ xa. Do đó XP-P800 trở thành máy in bill rất đa năng. Tăng khả năng tuỳ biến giải pháp, giúp các nhà bán hàng dễ dàng triển khai dự án cho khách hàng cuối. Tiện dụng nhất là khả năng tích hợp vào modem wifi của các nhà mạng phổ biến nhất (Viettel, VNPT, FPT,…)
Các ứng dụng phổ biến nhất:
- Điểm bán hàng POS cần kết nối không dây
- In bill order khoảng cách xa
- Siêu thị (Supermarket)
- Y tế (Medical care)
- Lưu trữ/Lưu kho (Storage)
- Vận chuyển (Post)
- F&B Phục vụ nhà hàng(Catering)
- Cửa hàng/shop (Store)
- Thu thuế/ Biên lai (Tax)
- …
Thông số kỹ thuật
Phương thức in | In nhiệt trực tiếp |
Chiều rộng khổ in | 72mm |
Cỡ chữ in | 8dots/mm, 384dots/line |
Tốc độ in | 50mm/s |
Cổng giao tiếp | USB+Serial+Bluetooth |
Khổ giấy | 79.5±0.5mm×φ40mm |
Giãn cách dòng | 3.75mm (Có thể điều chỉnh bằng lệnh) |
Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) |
Số cột | 58mm paper: Font A – 32 columns/Font B – 42 columns/ Chinese,traditional Chinese – 16 columns |
Barcode | |
Code page | PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) |
Barcode types | 1D Barcode: UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/ CODABAR/ITF/CODE39/CODE93/CODE128 2D Barcode: QR CODE/PDF417 |
Buffer | |
Input buffer | 32k bytes |
NV Flash | 64k bytes |
Nguồn điện | |
Đầu vào Adaptor | AC 110V/220V, 50~60Hz |
Đầu ra | DC 9V-2A |
Tính chất vât lý | |
Trọng lượng | 0.26KG |
Kích cỡ | 108.5×105×48mm(D x W x H) |
Yêu cầu môi trường | |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ (0 ~ 45) độ ẩm (10 ~ 80%) |
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ (-10 ~ 60 ℃) độ ẩm (10 ~ 90%) |
Độ bền đầu in | 50Km |