Máy in hóa đơn nhiệt Xprinter XP-P300
Xprinter XP-P300 là máy in hóa đơn di động rộng 58mm, có thiết kế vỏ sò để tải phương tiện dễ dàng, dễ mang theo và dễ sử dụng.
XP-P300 đủ nhẹ để vừa trong túi hoặc đeo thoải mái một dây đai. Với kết nối ngăn kéo tiền mặt, cũng có thể in trên máy tính để bàn. Nhanh chóng in và nhận bill, sử dụng rộng rãi trong vé và thông báo giao hàng tại chỗ, tiết kiệm thời gian và tiền bạc, cải thiện dịch vụ khách hàng. XP-P300 là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.
Giao diện ngăn kéo đựng tiền hỗ trợ
ngôn ngữ lập trình ESC / POS
Android, IOS kết nối di động
7.4V Li-ion, pin 2000mAh,
thời gian chờ 7 ngày có thể sạc lại , thiết kế với “chế độ ngủ” để tiết kiệm pin
Thiết kế dạng vỏ sò để dễ dàng nạp phương tiện
Bốn Đèn LED làm chỉ báo giao diện người dùng
Thông số kỹ thuật
Printing | |
Printing method | Direct thermal |
Paper width | 58mm |
Character per line | 8dots (203 dpi) |
Paper roll diameter | 50mm |
Printing speed | 70mm/s Max. |
Interface | USB+ Bluetooth (6+7) |
Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots)Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) simplified/traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) |
Column number | 58mm paper: Font A – 32 columns/Font B – 42 columns/ Chinese,traditional Chinese – 16 columns |
Barcode Character | |
Extension character
sheet |
PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、 PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) |
Barcode types | 1D:UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128
2D Barcode: QR CODE/PDF417 |
Buffer | |
Input buffer | 32k bytes |
NV Flash | 64k bytes |
Power | |
Power supply | DC 9V-2A |
Battery | 3.7V/2000mAh |
Reliability | |
Print head life | 50 KM |
Physical characteristics | |
Gross weight | 0.213kg |
Dimensions | 153×84.7×58.5mm |
Environmental Requirements | |
Work environment | 0~45℃, 10~80% RH |
Storage environment | -10~60℃, 10~90% RH(no condensation) |